Giới từ “By” có là 8 cách dùng phổ biến sau:
“By” + nơi chốn, địa điểm: dùng để nói vị trí bên cạnh, gần hoặc ở cạnh.
Example: The coffee is by the bank.(Quán cà phê gần ngân hàng)
“By” + phương tiện đi lại( car/ bus/ coach/ train/ boat/ plane/ taxi/ gojeck): dùng để nói di chuyển bằng phương tiện nào.
Example: Linda goes to work by car. (Linda đi làm bằng ô tô)
“By” + phương tiện giao tiếp( phone/ smartphone/ letter/ fax/ email/ post): dùng để chỉ cách thức liên lạc với nhau.
Example: My brother calls me by smartphone. (Anh trai tôi gọi cho tôi bằng điện thoại thông minh)
“By” + phương thức thanh toán( credit card/ cheque): dùng dùng để nói về cách thanh toán hóa đơn của bạn.
Example: I must pay the water bill by ZaloPay (Tôi phải thanh toán tiền nước bằng ZaloPay)
*Lưu ý: Đối với tiền mặt dùng “in”
Example: He pays his bill in cash. (Anh ta thanh toán hóa đơn của mình bằng tiền mặt.)
“By” + chủ ngữ hoặc danh từ: Thường thì dạng này dùng trong câu bị động, và để chỉ người đã làm, ảnh hưởng đến sự kiện, sự vật trong câu.
Example: This car is bought by my mom. (Chiếc xe này do mẹ tôi mua.)
“By” + đại từ phản thân( myself/ yourself/ himself/ herself/ itself/ ourselves/ yourselves/ themselves): Dùng để chỉ bản thân sự vật/ người đó tự mình làm ra.
Example: He enjoys reading by himself. (Anh ấy thích đọc sách một mình.)
“By” + động từ thêm “ing”( V-ing): Dạng cách dùng này dùng để chỉ cách làm, thêm thông tin.
Example: You can turn off this fan by pressing the red button. (Bạn có thể tắt quạt này bằng cách nhấn vào nút màu đỏ.)
“By” + khoảng thời gian: Để chỉ việc không được để quá, trễ khoảng thời gian đó.
Example: He must come back home by 11pm (Anh ấy phải trở về nhà lúc 11 giờ tối)