Cấu trúc:
Feel like doing st: Feel được dùng khi người nói mong muốn ai đó hoặc chính họ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
– He always feel sleepy on Mondays.
Anh ta luôn cảm thấy buồn ngủ vào các ngày thứ Hai.
Feel like/as if/as though + clause: Feel có thể được dùng để nói về cảm giác của bản thân người nói tại một thời điểm nào đó.
Lưu ý: Feel có thể đi kèm với một tính từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
– When he realized what he had done, Jimmy felt a complete idiot.
Khi anh ấy nhận ra việc mình đã làm, Jimmy nghĩ rằng mình thật sự là một kẻ ngốc.
Cấu trúc: Feel + That clause (mệnh đề That): được sử dụng khi bày tỏ ý kiến phản hồi.
Ví dụ:
– He felt that he could no longer carry on.
Anh ta cảm thấy không thể tiếp tục nữa.
– we felt that he was lying to us.
Chúng tôi đều cảm thấy anh ta đang nói dối chúng tôi.
– Hoa felt that Nam was arrogant.
Hoa cảm thấy Nam thật ngạo mạn.