Cấu trúc but for

“But for” là một cụm từ, được định nghĩa là nếu điều gì đó hoặc ai đó đã không ngăn cản (thì điều gì đó đã xảy ra). 

Ví dụ:

But for my teacher’s help, I couldn’t have done the homework on science.

(Nếu không có sự giúp đỡ từ giáo viên của tôi, tôi khó có thể hoàn thành bài tập về nhà môn Khoa học.)

“But for” còn có nghĩa là ngoại trừ một cái gì đó; trong trường hợp này, “but for” đồng nghĩa với “except for.”

But for me, everyone knows they are dating.

(Trừ tôi ra thì ai cũng biết họ đang hẹn hò.)

Cấu trúc but for được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3.

Cấu trúc but for thường dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện. Ý nghĩa của cấu trúc này là điều gì đó có thể đã xảy ra, nhưng có một điều kiện ngăn nó lại và nó không xảy ra trên thực tế.

Công thức chung:

Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V 

Ví dụ:

Susie might take part in the contest but for her sickness.

(Susie có thể đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy không bị ốm.)

Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

Ví dụ:

But for being busy, our parents could have taken us to the park.

(Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)