Định nghĩa cấu trúc hope

Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.

Công thức chung: S + hope (that) + S + V hoặc S + hope + to V

Ví dụ:

– She hopes that he picks her up from work.

(Cô ấy hy vọng anh đón cô từ chỗ làm).

Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn:  hope so hoặc hope not.

Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.

Công thức chung: S + hope (that) + S + V(s/es) hoặc S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

– I hope that the weather where you live is nice.

(Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp.)

Khi nói về hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn).

Công thức chung: S + hope (that) + S + V(s/es) hoặc S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

– I hope that Susie comes to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.

Công thức chung: S + hope (that) + S + can + V

Ví dụ:

I hope that Susie can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Hy vọng cho quá khứ: 

Công thức chung: S + hope (that) + S + V-ed hoặc S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

I hope I passed the exam I took on Monday.

(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)