Khi là động từ, Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
– Let’s invite John to our party!
Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi!
Được dùng ít hơn là Invite ở dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”.
Ví dụ:
– I didn’t get an invite to their wedding.
Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.
Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation.
1. Cấu trúc Invite với động từ
Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau: S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì
Ví dụ:
– His family invited me to stay with them for a few days.
Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày.
Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V: S + to be invited + to V
Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì
Ví dụ:
– I was invited to attend the meeting.
Tôi đã được mời tham dự buổi họp.
2. Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây: S + invite + O + to + N hoặc S + invite + O + for + N
Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì.
Ví dụ:
– She invited a lot of people to her graduation ceremony.
Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp.