Trong tiếng Anh, Just có nhiều nghĩa và hiểu như thế nào là tùy thuộc vào ngữ cảnh áp dụng và từ loại nào
1. Khi Just là một tính từ
Công bằng, đúng
Ví dụ
– A just decision (một quyết định đúng)
– A just society (một xã hội công bằng)
Có cơ sở
Ví dụ
– A just complaint (lời phàn nàn có cơ sở)
Chính đáng, hợp lẽ phải
Ví dụ
– Just cause ( sự nghiệp chính đáng, chính nghĩa)
Đích đáng
Ví dụ
– A just punishment (sự trừng phạt đích đáng)
2. Khi Just là một phó từ
Đúng
Ví dụ
– it’s just two o’clock (hai giờ đúng)
– this hammer is just the thing I need (cái búa này đúng là cái tôi cần)
(đặc biệt sau only) vừa vặn; suýt nữa
Ví dụ
– I can [only] just reach the shelf, if I stand on tiptoe. (nhón gót lên thì tôi vừa với được tới cái giá sách)
Vừa mới (dùng với thời hoàn thành hoặc với quá khứ đơn)
– I have [only] just seen John. (tôi vừa mới thấy John)
Ngay khi đó, ngay lập tức
Ví dụ
– I’m just coming. (tôi đến ngay đây)
– Just about (going) to do something sắp
– I was just about to tell you when you interrupted. (tôi sắp nói với anh thì anh ngắt lời tôi)
Hãy
Ví dụ
– just try to understand! (Hãy cố mà hiểu đi!)
3. Cách dùng cấu trúc Just trong giao tiếp
Dùng Just với thì hiện tại và quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: S + just + V-ed/P3
⇒ Ví dụ:
– I’ve just seen him in the corridor. (Tôi vừa mới trong thấy anh ta trong hành lang.)
– He’s just been to Spain for his holiday. (Anh ấy chỉ được đến Tây Ban Nha vào kỳ nghỉ lễ của anh ấy
Dùng Just với trợ động từ và động từ chính
Cấu trúc: S + had + Just + V-ed
⇒ Ví dụ:
– I’d (I had) just finished it when he came. (Tôi đã hoàn thành nó trước khi anh ấy đến.)
Trạng từ Just được dùng trong thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + just + V-ed/P2 + O
⇒ Ví dụ:
– I just saw him. (Tôi chỉ thấy anh ấy)
– He just finished writing a book. ( Anh ấy vừa viết xong một cuốn sách.)