Prefer mang nghĩa “thích hơn”, nó được sử dụng để diễn tả sự yêu thích một cái gì đó hơn một cái gì của người nói mà có thể không nói rõ hoặc nói rõ đối tượng được so sánh.
Các cấu trúc
1. Prefer something to something
Cấu trúc: S + Prefer + N1 (+ to + N2)
Dùng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (hơn cái gì)
Ví dụ:
– I prefer this T-shirt to the one you wore yesterday
Tôi thích chiếc áo phông này hơn chiếc mà bạn đã mặc ngày hôm qua
– I prefer bread to sandwich
Tôi thích bánh mì hơn sandwich
2.2. Prefer V-ing to V-ing
Cấu trúc: Prefer + V-ing (+ to + V-ing)
Dùng để diễn tả việc thích làm cái gì hơn cái gì.
Ví dụ:
– We prefer playing football to play badminton
Chúng tôi thích chơi bóng đá hơn cầu lông
– We prefer playing football
Chúng tôi thích chơi bóng đá hơn
2.3. Would prefer
Cấu trúc: S + Would prefer + N/ to V
Dùng diễn tả việc thích một cái gì đó
Ví dụ:
– She would prefer to stay here
Bà ấy muốn ở lại đây hơn
– Would you prefer a quieter cafe?
Bạn có thích một quán cà phê yên tĩnh hơn không?
– Do you want to travel by bus? – Well, I would prefer to travel by bike
Chúng ta đi xe buýt nhé?” – Ồ tôi thích đi xe đạp hơn
2.4. Prefer to V
Cấu trúc: Prefer + to V
Dùng để diễn tả việc thích làm cái gì hơn
Ví dụ:
– I prefer to play piano
Tớ thích chơi piano
– I prefer to read novel
Tớ thích đọc tiểu thuyết hơn
– Lisa prefer to listen to radio
Lisa thích nghe đài hơn