Other có nghĩa của một tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.
Ví dụ:
Some students like learning music, other students don’t. (Một số sinh viên thích học âm nhạc, một số khác thì không.)
Other đóng vai trò là một từ hạn định, thường đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
– Some students are from Vietnam, other students are from Japan.
(Một số sinh viên đến từ Việt Nam, số khác đến từ Nhật Bản.)
Other đóng vai trò là đại từ, khi sử dụng trong câu other sẽ ở dạng số nhiều là others thay thế cho other ones hoặc other + danh từ số nhiều.
Ví dụ:
– I don’t want these bottles, I want others. (Tôi không muốn những cái chai này, tôi muốn những cái khác).
Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)
Khi sử dụng cách dùng này, chúng ta sẽ bắt gặp thường xuyên dạng đặc biệt của other là “the other + danh từ số ít” mang nghĩa cái còn lại, người còn lại.
Ví dụ:
– I have two close friends. One is English teacher and the other is a doctor.
(Tôi có 2 người bạn thân. Một người là giáo viên tiếng Anh, người còn lại là bác sĩ.)
Bên cạnh the other miêu tả một vật/người còn lại, chúng ta còn sử dụng cụm từ the others = the other + danh từ đếm được số nhiều để diễn tả về nhiều vật/nhiều người còn lại.
Ví dụ:
– I have 3 beautiful hats, one of which is red, the others are yellow.
(Tôi có 3 chiếc mũ rất đẹp, 1 trong số chúng màu đỏ, những cái còn lại màu vàng.)