Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình.
Tính từ đứng trước danh từ
Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ:
Ví dụ:
- A beautiful picture: một bức tranh đẹp
- A sunny day: một ngày đầy nắng
Tính từ đứng một mình
Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …
Ví dụ:
A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)
Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.
Tính từ đứng sau động từ liên kết
Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
To be: thì, là | This cat is so cute. |
Seem: có vẻ là | This cake seems delicious. |
Feel: cảm thấy | I feel bored these days. |
Taste: có vị, nếm có vị | This food tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ | She looks happy when she watches TV. |
Sound: nghe có vẻ | This sounds great! |
Smell: có mùi, ngửi thấy mùi | Roses usually smell aromatic. |