Danh từ Respect (/rɪˈspekt/) có nghĩa là “sự kính trọng, sự tôn trọng” hoặc “phương diện”.
Ví dụ:
– Everyone has lots of respect for Jim.
Mọi người có nhiều sự tôn kính đối với Jim.
Khi đóng vai trò động từ, Respect có nghĩa là hành động “tôn trọng” (ai, điều gì).
Ví dụ:
– I respect your opinion, but I will have to disagree.
Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý
Có 3 cấu trúc Respect trong tiếng Anh chính:
1. Respect for somebody/something
Đây là cấu trúc Respect thông dụng đầu tiên, có nghĩa là “sự tôn trọng dành cho ai/điều gì”. Respect ở đây là một danh từ.
Ví dụ:
– Students from class 5b are excellent. That’s why people have respect for them.
Các học sinh từ lớp 5b giỏi xuất sắc. Đó là lí do vì sao mọi người có sự tôn trọng dành cho họ.
– They will bring flowers and presents to show respect for the teacher.
Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho người giáo viên.
Cấu trúc Respect thứ hai dùng để chỉ hành động “tôn trọng ai/điều gì”. Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò động từ.
Ví dụ:
– We must respect older people.
Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi hơn.
Cụm từ “out of respect” có nghĩa là “với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng”. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
Ví dụ:
– Out of respect for the audience, they take a bow politely.
Với sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.