1. Thì quá khứ khẳng định:
Thì quá khứ khẳng định của cấu trúc Describe là “Described”: S + described + O (tân ngữ)
Ví dụ:
Frank described his father.
Frank đã mô tả bố cậu ấy.
I described my first day of school to my mom.
Tớ đã mô tả ngày đầu đi học cho mẹ.
2. Thì quá khứ phủ định
Thì quá khứ phủ định của cấu trúc Describe như sau: S + didn’t + describe + O (tân ngữ)
Ví dụ:
Your friend didn’t describe her job to me.
Bạn cậu đã không mô tả công việc của cô ấy cho tớ.
I didn’t describe my expectations precisely.
Tôi đã không mô tả kỳ vọng của mình một cách chính xác.
Thể nghi vấn thì quá khứ của cấu trúc Describe là: Did + S + describe + O (tân ngữ)?
Ví dụ:
Did Zack describe the idea behind his design?
Zach có mô tả ý tưởng đằng sau thiết kế của anh ấy không?
Did they describe the movie they watched the day before?
Họ có mô tả bộ phim mà họ đã xem hôm trước không?
Câu bị động thì quá khứ của cấu trúc Describe được trình bày như sau: S + was/were + described + O (tân ngữ)
Ví dụ:
The old phone model was described by buyers as “lame”.
Mẫu điện thoại cũ đã được người mua mô tả là “nhạt nhẽo”.
The houses on the next street were described in detail.
Những ngôi nhà ở con phố bên cạnh đã được mô tả chi tiết.
5. Câu tiếp diễn
Cuối cùng, câu tiếp diễn của thì quá khứ của cấu trúc Describe là: S + be + describing + O (tân ngữ)
Ví dụ:
The driving instructor is describing how the car functions.
Người hướng dẫn lái xe đang mô tả cách vận hành của chiếc ô tô.
The boy is describing his toys to his new friend.
Cậu bé đang mô tả những món đồ chơi của cậu ấy cho người bạn mới của mình.