Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
Raven needs to come with a new idea to save us all.
Raven cần phải nghĩ ra một ý tưởng mới để cứu tất cả chúng ta.
He came up with a name for the campaign.
Anh ấy đã nghĩ ra một cái tên cho chiến dịch.
We just came up with a way to solve this problem.
Chúng tôi vừa nghĩ ra một cách để giải quyết vấn đề này.
Nghĩ ra tên/tiêu đề/mẫu quảng cáo: come up with a name/a title/an advert (+ O (tân ngữ))
Ví dụ:
She came up with a name for her newborn child yesterday.
Cô ấy đã nghĩ ra một cái tên cho đứa trẻ mới sinh của mình hôm qua.
Ví dụ:
The leader still can’t come up with a solution to make others feel connected.
Người lãnh đạo vẫn không thể nghĩ ra một giải pháp để khiến những người khác cảm thấy được kết nối.
2.3. Kiếm ra/xoay sở tiền bạc
Ngoài 2 cách trên thì cấu trúc cũng có thể mang nghĩa kiếm ra hoặc xoay sở tiền bạc: come up with + the money/amount of money
Ví dụ:
My parents have come up with the money to cover my tuition fee.
Bố mẹ tôi đã xoay sở số tiền để giúp chi trả học phí của tôi.