Allow/Permit
Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cách dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau.
Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn.
Điểm khác cơ bản của 2 từ:
- Allow: dùng với trạng từ
- Permit: không dùng với trạng từ.
Ví dụ:
- He wouldn’t allow me in.
(Anh ấy không cho tôi vào)
- Smoking is not permitted in the hospital
(Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện).
Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.
Allow/Let
Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.
Ví dụ:
- Please allow me to help you.. – Lịch sự và trang trọng
(Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)
- Let me help you – thân thiện và không trang trọng
(Hãy để tôi giúp bạn)
Lưu ý: Ngoài nghĩa giống với Allow và Permit, Let cũng có ý nghĩa khác.
Allow/Advise
Khác với Allow, Advise được sử dụng khi muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.
Động từ Advise diễn tả hành động nói với một ai đó, khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định. Người đưa ra lời khuyên đó là người có có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.
Ví dụ:
- I advised him not to smoke.
(Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc).
- The teacher advised me that I should study hard.
(Giáo viên khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.)