Các trường hợp sử dụng Would trong tiếng Anh

Chúng ta dùng would để diễn tả tương lai trong quá khứ nói về hành động quá khứ chưa xảy ra tại thời điểm chúng ta nói đến.
Ví dụ:
In Berlin, he first met the woman whom he would one day marry.
(Ở Béc-lin, ông ấy đã gặp người phụ nữ mà sau này ông ấy sẽ cưới làm vợ.)
There was a chance that my letter would arrive in time.
(Có khả năng lá thư của tôi sẽ đến kịp.)

Would được dùng trong những lời đề nghị và yêu cầu lịch sự, như hình thức nhẹ hơn của will.
Ví dụ:
Would you open the window, please? (Cậu có thể mở cửa sổ không?)
If you would come this way … (Mời anh đi đường này…)
Would you mind standing up for a moment? (Anh có phiền đứng lên một lúc được không?)
Would you like tea, or would you prefer coffee? (Anh thích trà hay cà phê?)

Would có thể đề cập đến sự mong muốn nói chung trong quá khứ nhưng không đề cập đến sự mong muốn làm điều đó trong một tình huống cụ thể trong quá khứ.
Hãy so sánh:
She would hoover, dust and iron, but she didn’t like doing windows.
(Cô ấy sẽ hút bụi, lau bụi, là đồ nhưng cô ấy không thích lau cửa sổ.)
She agreed to come and see me.
(Cô ấy đồng ý đến gặp tôi.)

Nhưng dùng would not để đề cập đến sự từ chối trong một tình huống quá khứ cụ thể.
Ví dụ:
I asked him very politely, but he wouldn’t tell me.
(Tôi hỏi anh ấy một cách rất lịch sự nhưng anh ấy không nói cho tôi.)
The car wouldn’t start again this morning.
(Chiếc xe lại không khởi động được hồi sáng nay.)