Chúng ta dùng with trong một số cụm từ nói về sự xúc động và cảm giác của con người.
Ví dụ:
My father was trembling with rage.
(Bố tôi run lên vì tức giận.)
Annie was jumping up and down with excitement.
(Annie nhảy cẫng lên vì vui sướng.)
When I found her she was blue with cold.
(Khi tôi tìm thấy cô bé, cô bé đã tím tái vì lạnh.)
white with fear/rage (tái vì sợ/giận)
green with envy (ghen tị)
red with anger/embarrassment (đỏ mặt vì giận/xấu hổ)
shivering with cold (run rẩy vì lạnh)
Chúng ta có thể dùng with sau một số tính từ nói về cảm xúc của người này với người khác.
Ví dụ:
I’m cross with you. (Tớ đang bực cậu lắm.)
furious with (điên tiết với)
angry with (giận dữ với)
pleased with (hài lòng với)
upset with (buồn bực với)
Sau fight, struggle, quarrel, argue, play và những từ tương tự, with có thể dùng với nghĩa giống như against.
Ví dụ:
Don’t fight with him – he’s bigger than you are.
(Đừng đánh nhau với anh ta – anh ta to lớn hơn cậu đấy.)
Will you play chess with me?
(Cậu sẽ chơi cờ với tớ chứ?)
Chúng ta có thể dùng with để giới thiệu những tình huống kèm theo (khá giống because there is/was)
Ví dụ:
With all this work to do, I won’t have time to go out.
(Với tất cả đống công việc này, tôi không có thời gian đi chơi.)
With friends like you, who need enemies?
(Với những người bạn như cậu, ai còn cần kẻ thù chứ?)
Không dùng without theo cách tương tự.
Ví dụ:
Without Sue and Jake, we’re going to have trouble finishing the repairs.
(Không có Sue và Jake, chúng ta sẽ gặp khó khăn để hoàn thiện phần sửa chữa.)