Will là động từ khuyết thiếu. Không có -s ở ngôi thứ ba số ít, không dùng do trong câu hỏi phủ định; sau will, chúng ta dùng động từ nguyên thể không to.
Ví dụ:
Will the train be on time? (Tàu sẽ đến đúng giờ chứ?)
Dạng rút gọn là ‘ll, won’t.
Ví dụ:
Do you think it‘ll rain? (Cậu nghĩ trời sẽ mưa chứ?)
It won’t rain. (Trời sẽ không mưa đâu.)
Would được dùng như hình thức quá khứ hay kém xác định của will trong một số nghĩa.
Chúng ta có thể dùng will như trợ động từ khi nói về tương lai.
Ví dụ
I will be happy when this is finished.
(Tôi sẽ vui khi điều này kết thúc.)
This time tomorrow I’ll be sitting in the sun.
(Giờ này ngày mai tôi sẽ đang ngồi dưới ánh mặt trời.)
He will have finished the whole job by this evening.
(Anh ấy sẽ hoàn thành toàn bộ công việc trước tối nay.)
Will có thể diễn tả sự chắn chắn hoặc tự tin về những tình huống ở hiện tại hay trong tương lai.
Ví dụ:
Don’t phone them now – they’ll be having dinner.
(Đừng gọi họ bây giờ – họ chắc đang ăn tối.)
There’s somebody coming up the stairs. ~ That’ll be Mary.
(Có ai đang lên tầng. ~ Chắc là Mary.)
Tomorrow will be cloudy, with some rain.
(Ngày mai sẽ có mây và một chút mưa.)
Will have + past participle để chỉ quá khứ.
Ví dụ:
Dear Sir, You will recently have received a form…
(Thưa ông, gần đây chắc ông đã nhận được một lá đơn…)
We can’t go and see them now – they‘ll have gone to bed.