Whose là sở hữu từ có nghĩa ‘của ai/của cái nào’, được dùng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ. Who’s là hình thức rút gọn của Who is hoặc who has.
Hãy so sánh:
– Whose is that coat?
(Áo khoác đó của ai vậy?)
KHÔNG DÙNG: Who’s is that coat?
It was a decision whose importance was not realised at the time.
(Đó là một quyết định mà tầm quan trọng của nó vẫn chưa nhìn ra được lúc này.)
KHÔNG DÙNG: …who’s importance…
– Do you know anybody who’s going to France in the next few days?
(Cậu có biết bất cứ ai sẽ đến Pháp trong vài ngày tới không?)
KHÔNG DÙNG: ...anybody whose going…
I’ve got a cousin who’s never been to London.
(Tôi có người em họ chưa từng đến Luân Đôn.)
KHÔNG DÙNG: …whose never been…
Cũng có sự lẫn lộn tương tự giữa its và it’s.
Chúng ta có thể dùng từ để hỏi whose với danh từ như một từ hạn định giống my, you…
Ví dụ:
Whose car is that outside? (Xe ai ngoài kia thế?)
Whose garden do you think looks the nicest?
(Cậu nghĩ vườn nhà ai đẹp nhất?)
Whose có thể đứng một mình giống mine, yours…
Ví dụ:
Whose is that car outside?
(Chiếc xe ngoài kia là của ai thế?)
Whose is this? ~ Mine.
(Cái này của ai? ~ Của tôi.)
Giới từ thường đứng trước whose (trang trọng hơn) hoặc ở cuối mệnh đề (ít trang trọng).
Ví dụ:
For whose benefit were all these changes made?
(Tất cả những thay đổi này là vì lợi ích của ai?)
Whose side are you on?
(Anh ở phe ai?)
Trong câu hỏi ngắn không có động từ, giới từ chỉ có thể đứng trước whose.
Ví dụ:
I’m going to buy a car. ~ With whose money?
(Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi. ~ Bằng tiền của ai?)
KHÔNG DÙNG: Whose money with?