Used to được dùng để chỉ những sự việc đã từng xảy ra tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời và giờ đã chấm dứt: tình huống đã thay đổi. Nó không được dùng chỉ để nói về những gì đã xảy ra trong quá khứ, hay dài bao lâu hoặc diễn ra bao lần.
Ví dụ:
I worked very hard last month.
(Tôi đã làm việc rất chăm chỉ tháng trước.)
KHÔNG DÙNG: I used to work very hard last month.
I lived in Chester for three years.
(Tôi đã sống ở Chester ba năm.)
KHÔNG DÙNG: I used to live in Chester for three years.
I went to France seven times last year.
(Tôi đến Pháp bảy lần vào năm ngoái.)
KHÔNG DÙNG: I used to go France seven times last year.
Trạng từ (thuộc loại có thể đứng trước động từ thường và sau động từ to be) có thể đứng trước hoặc sau used. Vị trí đứng trước used thì thông dụng hơn trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
I always used to be afraid of dogs. (thân mật).
(Tôi từng luôn sợ chó.)
I used always to be afraid of dogs. (trang trọng)
(Tôi từng luôn sợ chó.)
Cấu trúc used + infinitive và be used to…ing
Used + infinitive có cách sử dụng khác với be used to…ing.
Hãy so sánh:
I didn’t use to drive a big car. (= Once I didn’t drive a big car, but now I do.)
(Tôi không từng lái xe hơi lớn.) (= Tôi từng không lái xe hơi lớn ,nhưng giờ tôi lại lái.)
I wasn’t used to driving a big car. (= Driving a big car was a new and difficult experience – I hadn’t done it before.)
(Tôi không quen với việc lái xe hơi lớn.) (= Lái xe hơi lớn là một trải nghiệm mới mẻ và khó khăn – tôi chưa từng làm trước đó.)