Phân biệt cách dùng until, till và to

1. until và till

Cả hai từ này đều có thể được dùng như giới từ và liên từ. Chúng có nghĩa giống hệt nhau. Till khá thân mật (cách viết thân mật trong Anh-Mỹ là ’til).
Ví dụ:
OK, then, I won’t expect you until/till midnight.
(Được rồi, vậy thì tớ sẽ không mong cậu cho đến nửa đêm.)
I’ll wait until/till I hear from you.
(Tớ sẽ chờ cho đến khi nghe được tin cậu.)
The new timetable will remain in operation until June 30.
(Thời gian biểu mới sẽ có hiệu lực cho đến 30/6.)

2. until/till và to

To đôi khi có thể dùng như giới từ chỉ thời gian với nghĩa giống như until/till. Thường xảy ra sau from…
Ví dụ:
I usually work from nine to five. (HAY… from nine until/til five.)
(Tôi luôn làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.) (HAY… từ 9 giờ cho đến 5 giờ.)

Chúng ta cũng có thể dùng to để đếm thời gian cho đến một sự kiện trong tương lai diễn ra.
Ví dụ:
It’s another three weeks to the holidays. (HAY until/till the holidays.)
(Ba tuần nữa là đến kỳ nghỉ.) (HAY… cho đến kỳ nghỉ.)

Trong các trường hợp khác, thường không dùng to.
Ví dụ:
I waited for her until six o’clock but she didn’t come.
(Tôi đợi đến 6 giờ sáng nhưng cô ấy không đến.)
KHÔNG DÙNG: I waited for her to six o’clock…