Too thường không được dùng trước tính từ + danh từ.
Ví dụ:
I put down the bag because it was too heavy.
(Tôi đặt cặp xuống vì nó quá nặng.)
KHÔNG DÙNG: ...the too heavy bag.
She doesn’t like men who are too tall.
(Cô ấy không thích đàn ông quá cao.)
KHÔNG DÙNG: She doesn’t like too tall men.
Let’s forget this problem – it’s too difficult.
(Hãy bỏ qua vấn đề này đi, nó quá khó.)
KHÔNG DÙNG: ...this too difficult problem.
Chúng ta có thể dùng cấu trúc động từ nguyên thể sau too + tính từ/trạng từ.
Ví dụ:
He’s too old to work.
(Ông ấy quá già để làm việc.)
It’s far too cold to go out.
(Quá lạnh để ra ngoài.)
Chúng ta có thể dùng cấu trúc động từ nguyên thể sau too much/many.
Ví dụ:
There was too much snow to go walking.
(Có quá nhiều tuyết để đi dạo.)
Nếu động từ nguyên thể có chủ ngữ của chính nó, thì phải dùng for trước đó.
Ví dụ:
It’s too late for the pubs to be open.
(Quá muộn nên các quán rượu không mở cửa.)
There was too much snow for us to go walking.
(Có quá nhiều tuyết nên chúng tôi không đi dạo.)
Chủ ngữ của câu với too có thể là tân ngữ của động từ nguyên thể theo sau. Đại từ tân ngữ không được dùng sau động từ nguyên thể trong trường hợp này.
Ví dụ:
The water is too salty to drink. (Nước quá mặn để uống.)
KHÔNG DÙNG: The water is too salty to drink it.
Tuy nhiên, các đại từ tân ngữ có thể được dùng trong cấu trúc với for.
Ví dụ:
The water is too salty for us to drink it. (Nước quá mặn để cho chúng tôi uống.)
Chú ý những câu có thể có hai nghĩa như He’s too stupid to teach:
a. He’s too stupid to be a teacher.
(Anh ấy quá ngốc để trở thành giáo viên.)
b. He’s too stupid for anyone to teach – he can’t be taught.
(Anh ấy quá ngốc nên không thể dạy anh ấy được.)