Cách dùng too trong tiếng Anh

Too có nghĩa là ‘nhiều hơn mức đủ’, ‘nhiều hơn cần thiết’ hay ‘nhiều hơn mức mong muốn’.

Ví dụ
– It was very cold, but we went out.
(Trời rất lạnh nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài.)
It was too cold to go out, so we stayed at home.
(Trời quá lạnh để ra ngoài nên chúng tôi ở nhà.)

Chúng ta dùng too chứ không dùng too much trước tính từ không có danh từ và trước trạng từ.
Ví dụ:
You’re too kind to me.
(Cậu quá tốt với tớ.)
KHÔNG DÙNG: You’re too much kind to me.
I arrived too early.
(Tôi đến quá sớm.)

Too much được dùng trước danh từ.
Ví dụ:
I’ve got too much work. (Tôi có quá nhiều việc.)

Những thành ngữ bổ nghĩa cho tính từ so sánh hơn cũng bổ nghĩa cho too.
Ví dụ:
much too old (quá già)
KHÔNG DÙNG: very too old.
a little too confident (quá ít tự tin)
a lot too big (quá lớn)
a bit too soon (hơi quá sớm)
far too young (quá trẻ)