Khi think được dùng để giới thiệu mệnh để phủ định, chúng ta thường đặt not với think, hơn là đặt not trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
I don’t think it will rain.
(Tự nhiên hơn I think it won’t rain.)
(Tôi không nghĩ trời sẽ mưa.)
Mary doesn’t think she can come.
(Mary không nghĩ cô ấy có thể tới.)
Tuy nhiên, chúng ta có thể diễn đạt sự ngạc nhiên với I thought…not.
Ví dụ:
Hello! I thought you weren’t coming!
(Xin chào! Tôi cứ nghĩ anh không đến!)
Think không dùng để giới thiệu câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
I was wondering if I could do anything to help.
(Tự nhiên hơn I was thinking if…)
(Tôi tự hỏi liệu tôi có thể giúp được gì không.)
Chú ý cách dùng nhấn mạnh của I thought…để ngụ ý rằng người nói đúng.
Hãy so sánh:
It isn’t very nice. ~ Oh, dear, I thought you’d LIKE it. (Nhưng tôi đã nhầm)
(Trông không đẹp lắm. ~ Ôi trời, tớ đã nghĩ là cậu thích nó.)
It’s beautiful!~ Oh, I am glad. I THOUGHT you’d like it. (Và tôi đã đúng)
(Thật đẹp! ~ Ồ, tớ vui lắm. Tớ nghĩ là cậu thích nó mà.)
Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ người nói đã nhầm lẫn, đặc biệt khi had được nhấn mạnh.
Ví dụ:
I had thought that we were going to be invited to dinner.
(Anh cứ nghĩ chúng ta sẽ được mời đến bữa tối.)
I should think và I should have thought (và I would/I’d…) để giới thiệu những lời phán đoán.
Ví dụ:
I should think we’ll need at least twelve bottles of wine.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ cần ít nhất 12 chai rượu.)
I should (I would / I’d) have thought we could expect at least forty people.
(Tôi nghĩ chúng ta có thể sẽ có ít nhất 40 người.)
Cấu trúc này cũng có thể giới thiệu lời chỉ trích.
Ví dụ:
I should have thought he could have washed his hands, at least.
(Tôi nghĩ anh ta ít nhất cũng nên đi rửa tay đi đã chứ.)