Các cấu trúc với think

Trong văn phong rất trang trọng, think đôi khi có một tân ngữ, tính từ và bổ ngữ danh từ theo sau.
Ví dụ:
They thought her fascinating.
(Họ nghĩ cô ấy quyến rũ.)
We thought him a fool.
(Chúng tôi nghĩ anh ta là tên ngốc.)

It có thể dùng như một tân ngữ giả cho động từ nguyên thể hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
I thought it better to pretend that I knew nothing.
(Tôi nghĩ tốt hơn hết là giả vờ như tôi không biết gì.)
We thought it important that she should go home.
(Chúng tôi nghĩ quan trọng là cô ấy nên về nhà.)

To be đôi khi được dùng trước bổ ngữ (chỉ sự phán đoán hơn là ấn tượng chủ quan), nhưng cách này không thông dụng.
Ví dụ:
They thought him to be a spy.
(Họ nghĩ anh ta là gián điệp.)

Trong văn phong bình thường hơn, người ta thích dùng mệnh đề that sau think.
Ví dụ:
They thought that she was fascinating.
(Họ nghĩ rằng cô ấy quyến rũ.)
We thought that he was a fool.
(Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy là tên ngốc.)

Tuy nhiên, ta có thể dùng bị động to be tương đương với cấu trúc tân ngữ + bổ ngữ.
Ví dụ:
He was thought to be a spy. (Anh ấy bị nghi là gián điệp.)