1. Cấu trúc the fact that…
Mệnh đề that đứng độc lập làm chủ ngữ là điều bất thường. Chúng thường được giới thiệu thêm bằng nhóm từ the fact.
Ví dụ:
The fact that she was foreign made it difficult for her to get a job.
(Việc cô ấy là người nước ngoài khiến cho cô ấy khó kiếm được việc làm.)
KHÔNG DÙNG: The she was foreign made it difficult…
The fact that Simon had disappeared didn’t seem to worry anybody.
(Việc Simon biến mất có vẻ như không làm ai lo lắng.)
Tự nhiên hơn: That Simon had disappeared didn’t…
The fact cũng giới thiệu mệnh đề that sau giới từ (mệnh đề that không thể trực tiếp theo sau giới từ).
Ví dụ:
In spite of the fact that she had three small children, he sent her to prison for six months.
(Bất chấp việc cô ấy có ba đứa con nhỏ, ông ta vẫn tống giam cô 6 tháng.)
KHÔNG DÙNG: In spite of that she had…
2. Chủ ngữ giả it
It thường được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả cho mệnh đề that.
Ví dụ:
It surprised me that he was still in bed.
(Tự nhiên hơn That he was still in bed surprised me.)
(Tôi ngạc nhiên khi anh ấy vẫn nằm trên giường.)
3. Mệnh đề that sau động từ, danh từ và tính từ
Một số động từ, danh từ và tính từ có thể có mệnh đề that theo sau, một số khác thì không.
Hãy so sánh:
– I hope that you’ll have a wonderful time.
(Tôi hy vọng anh sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
I want you to have a wonderful time.
(Tôi muốn anh có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
KHÔNG DÙNG: I want that you’ll have…
Tuy nhiên, thật không dễ để quyết định xem danh từ, tính từ hay động từ nào có thể có mệnh đề that theo sau. Cách tốt nhất là tra từ điển.