Một số cấu trúc với Such

1. such và very, great…

Very, great và những từ tương tự cũng được dùng theo nghĩa giống Such. Sự khác biệt đó là những từ này dùng để đưa ra các thông tin mới; còn such (dùng như like this/likethat) thường chỉ những thông tin đã biết.
Hãy so sánh:
– I’ve had a very bad day. (đưa thông tin)
(Tôi đã có một ngày vô cùng tồi tệ.)
Why did you have such a bad day? (thông tin đã biết)
(Tại sao anh lại có một ngày tệ vậy?)
– The weather was very cold.
(Thời tiết rất lạnh.)
I wasn’t expecting such cold weather.
(Tôi không nghĩ thời tiết lại lạnh vậy như vậy.)

Tuy nhiên, trong văn phong thân mật, such cũng có thể dùng với nghĩa ‘rất’ hay ‘tuyệt’, đặc biệt trong câu cảm thán.
Ví dụ:
She has such a marvellous voice!
(Cô ấy quả là có một giọng hát tuyệt vời.)
He’s such an idiot.
(Anh ta đúng là một tên ngốc,)

2. such…that; such…as to

Các cấu trúc với very không có mệnh đề that theo sau. Thay vài đó, chúng ta dùng such…that.
Ví dụ:
It was such a cold afternoon that we stopped playing.
(Đó là một buổi chiều lạnh đến mức mà chúng tôi phải ngừng chơi.)
KHÔNG DÙNG: It was very a cold afternoon that…

Such cũng có thể có …+ as to + động từ nguyên thể theo sau. Cấu trúc này khá trang trọng và không phổ biến.
Ví dụ:
It was such a loud noise as to wake everybody in the house.
(Ít trang trọng hơn … such a loud noise that it woke …)
(Đó là một tiếng ồn lớn đánh thức tất cả mọi người trong nhà.)

3. such as

Such as được dùng để giới thiệu các ví dụ.
Ví dụ:
My doctor told me to avoid fatty foods such as bacon or hamburgers.
(Bác sĩ bảo tôi tránh ăn đồ ăn có chất béo như thịt lợn muối hay hăm-bơ-gơ.)

4. such-and-such

Chú ý nhóm từ thân mật này.
Ví dụ:
She’s always telling you that she’s met such-and-such a famous person.
(Cô ấy lúc nào cũng nói với cậu rằng mình đã gặp người nổi tiếng này người nổi tiếng nọ.)