Cách dùng such trong tiếng Anh

Such được dùng với danh từ và các cụm danh từ. Nó đứng trước a/an.
Ví dụ:
such people (những người như thế)
such interesting ideas (những ý tưởng thú vị như thế)
such a decision (quyết định như thế) (KHÔNG DÙNG: a such decision)

Such có thể có nghĩa là ‘giống cái này/cái kia’, ‘thuộc loại này/loại kia’. Nghĩa này thông dụng nhất trong văn phong trang trọng với những danh từ trừu tượng.
Ví dụ:
The committee wishes to raise fees, I would oppose such a decision.
(Ủy ban muốn tăng phí, tôi phản đối ý quyết định như thế.)
There are various forms of secret writing. Such systems are called ‘codes’.
(Có nhiều hình thức viết thư bí mật. Những hệ thống như thế được gọi là ‘mật mã’.)

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta hay dùng like this/that hoặc this/that kind of với danh từ cụ thể.
Ví dụ:
systems like this are called…
He’s got an old Rolls-Royce. I’d like a car like that.
(Anh ấy có một chiếc Roll-Royce cổ. Tôi thích xe giống như thế.)
KHÔNG DÙNG: I’d like such a car.

Nột cách dùng khác của such là nói về chất lượng cao. Trong trường hợp này, such thường đứng trước tính từ + danh từ.
Ví dụ:
I’m sorry you had such a bad journey.
(= You had a very bad journey, and I’m sorry.)
(Tôi rất tiếc anh có một chuyện đi tồi tệ như vậy,)
It was a pleasure to meet such interesting people.
(Thật vinh hạnh khi gặp gỡ những người thú vị như vậy.)

Such cũng có thể dùng với nghĩa ngày trước một danh từ, khi danh từ đó mang nghĩa miêu tả nhấn mạnh.
Ví dụ:
I’m glad your concert was such a success.
(Tớ vui vì buổi hòa nhạc của cậu thành công đến vậy.)
Why did she make such a fuss about the dates?
(Sao cô ấy lại làm ầm lên về những cuộc hẹn thế?)