Sound là một động từ nối dùng trước tính từ, chứ không phải trạng từ.
Ví dụ:
You sound happy. What’s the matter?
(Cậu có vẻ vui. Có chuyện gì thế?)
Hình thức tiếp diễn không thông dụng:
Ví dụ:
Your idea sounds great. (Ý kiến của cậu nghe hay đó.)
KHÔNG DÙNG: Your idea’s sounding great.
Tuy nhiên, có thể dùng hình thức tiếp diễn khi chỉ sự thay đổi.
Ví dụ:
The car sounds/is sounding a bit rough these days.
(Chiếc xe mấy ngày nay nghe có vẻ hơi ồn.)
Sound thường có like hoặc as if/though theo sau.
Ví dụ:
That sounds like Bill coming up the stairs.
(Nghe giống như Bill đang lên tầng.)
It sounds as if/though he’s had a hard day.
Khi là tính từ, sound mang nghĩa “lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt” (=not broken or damaged; healthy; in good condition)
Ví dụ:
– sound fruit (IELTS TUTOR giải thích: quả lành lặn (không bị giập thối))
– It’s an old building but it’s still structurally sound.
Sound cũng có thể mang nghĩa “đúng đắn, có cơ sở, hợp lý”
Ví dụ:
– a sound doctrine (IELTS TUTOR giải thích: một học thuyết đứng đắn)
– sound argument (IELTS TUTOR giải thích: một lý lẽ có cơ sở)
– sound views (IELTS TUTOR giải thích: quan điểm hợp lý)