Small đơn giản nói về kích cỡ, nó trái nghĩa với big hay large.
Ví dụ:
Could I have a small brandy, please?
(Cho tôi một cốc rượu brandi nhỏ được không?)
Tính từ little thường được dùng để kèm theo một cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
They’ve bought a pretty little house in the country.
(Họ mua một ngôi nhà khá nhỏ ở nông thôn.)
Trong một vài cụm từ cố định, little được dùng tương tự như small và short.
Ví dụ:
little finger (ngón út)
a little while (một chút)
the little hand of a clock (kim giây của đồng hồ)
Trong Anh-Anh, little không được dùng ở vị trí ‘vị ngữ’ (sau động từ) và cũng không được dùng trong hình thức so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
The puppy was so small and sweet.
(Chú cún con rất nhỏ và dễ thương)
Tự nhiên hơn The puppy was so little …
He’s the smallest baby I’ve ever seen.
(Cậu bé là đứa bé nhỏ nhất tôi từng gặp.)
Tự nhiên hơn …the littlest baby …