Phân biệt should, ought, và must

Should và ought tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ:
They ought to be more sensible, shouldn’t they?
(Họ nên biết điều hơn, phải không?)

Cả hai đều được dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm. Should được dùng thường xuyên hơn ought.
Ví dụ:
You should/ought to have seen his face!
(Cậu nên nhìn bản mặt anh ta.)

Không dùng should và ought trong lời yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
Could you move your head a bit? I can’t see.
(Anh dịch đầu ra một chút được không? Tôi không thấy gì cả.)
KHÔNG DÙNG: You should/ought to move your head a bit?

Should và ought đều được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic.
Ví dụ:
That should/ought to be Janet coming upstairs now.
(Chắc là Janet đang lên tầng.)

Ought, không giống như should, có động từ nguyên thể có to theo sau.

Must có ý tương tự như should và ought nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should và ought diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Ví dụ

– Rob must be at home by now. (= Tôi chắc chắn anh ấy ở nhà.)
(Rob chắc chắn giờ đang ở nhà.)
– Rob should be at home by now. (=Tôi nghĩ anh ấy có thể ở nhà.)
(Chắc Rob giờ đang ở nhà.)

Should và ought có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này.
Ví dụ:
Next week’s exam should be easy.
(Bài kiểm tra tuần tới sẽ dễ.)
KHÔNG DÙNG: Next week’s exam must be easy.

Should have và ought to have + past participle có thể dùng để nói về những nhiệm vụ chưa được hoàn thành trong quá khứ. Không dùng must với nghĩa này.
Ví dụ:
You should have been nicer to Annie. (Anh nhẽ ra nên tử tế hơn với Annie.)
KHÔNG DÙNG: You must have been nicer to Annie.