1. Mệnh đề trong mệnh đề
Đôi khi mệnh đề trạng từ được đặt ở giữa một mệnh đề khác, tách chủ ngữ khỏi động từ.
subject + if/when/after/because…+ verb
Ví dụ:
Ann, when she finally managed to go to sleep, had a series of bad dreams.
(Ann, khi cô ấy cuối cùng cũng đi ngủ, gặp một loạt những cơn ác mộng.)
The government, if recent reports can be trusted, has decided not to raise interest rates.
(Chính phủ, nếu những báo cáo gần đây là đúng, đã quyết định không tăng lãi suất.)
Trong những cấu trúc này, danh từ có thể không phải là chủ ngữ của động từ đứng ngay sau nó.
Ví dụ:
Mr Andrews, when he saw the policeman, started running as fast as he could. (= Không phải cảnh sát là người bắt đầu chạy)
(Ông Andrew, khi ông ấy nhìn thấy cảnh sát, bắt đầu chạy nhanh nhất có thể.)
Các câu như vậy có thể làm cho người đọc thấy khó hiểu, đặc biệt nếu chúng dài và phức tạp.
Ví dụ:
Mr Fisher, after he had completed his discussions with the bank manager, drew a large sum of money out of the bank and caught the next plane to Paris.
(= Người học sẽ nghĩ rằng quản lý ngân hàng mới là người rút tiền và đến Paris.)
2. Lược bỏ đại từ quan hệ
Khi đại từ quan hệ (who/which/that) được lược bỏ, điều này có thể gây nên khó khăn cho người học.
Ví dụ:
It was a question a small child could have answered. (= … that a small child could have answered.)
(Đó là một câu trả lời mà một đứa trẻ cũng có thể trả lời được.)
Chúng ta thường lược bỏ liên từ that sau các động từ. Việc này có thể làm những câu phức tạp càng khó để có thể hiểu được hơn.
Ví dụ:
She insisted she thought he knew she was on the train. (.= She insisted that she thought that he knew that …)
(Cô ấy nhấn mạnh rằng cô ấy nghĩ anh biết cô ở trên tàu.)