Cấu trúc câu: Nhấn mạnh ở đầu câu fronting

1. Câu khẳng định

Câu khẳng định thường bắt đầu với một chủ ngữ là chủ thể của hành động.
Ví dụ:
just can’t stand people like that. (Tôi không thể chịu đựng những người như thế.)

Để nhấn mạnh một ý gì đó, chúng ta sẽ bắt đầu câu với một cụm từ hoặc mệnh đề khác thay vì chủ ngữ đó. Việc này có thể chuyển thông tin chính mới xuống cuối câu – vị trí tự nhiên nhất của nó.
Ví dụ:
This question we have already discussed at some length.
(Câu hỏi này chúng tôi đã bàn bạc khá kĩ.)

Hiện tượng nhấn mạnh này đặc biệt thông dụng trong giao tiếp.
Ví dụ:
People like that I just can’t stand.
(Những người như thế tôi không thể chịu được.)

Mệnh đề có từ để hỏi thường đứng đầu câu.
Ví dụ:
What I’m going to do next I just don’t know.
(Tôi không biết sẽ làm gì tiếp theo.)

2. Các từ đứng đầu câu

Các từ đứng đầu câu trong câu ngắn là các từ được nhấn mạnh. Điều này chủ yếu xảy ra trong giao tiếp.
Strange people they are!
(Họ là những người kì cục!)

Trong một số cấu trúc cảm thán, danh từ được đặt trước “that” nhưng điều này không thông dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ:
Fool that I was. (Tôi là đồ ngốc.)

3. Trạng từ…

Nhiều trạng từ và cụm trạng từ có thể đứng đầu mệnh đề. Điều này thường xuất hiện khi chúng ta dùng trạng từ cho những bài tường thuật hoặc miêu tả.
Ví dụ:
Once upon a time there were three little pigs. One day… Then… Soon after that… After dark,…
(Ngày xửa ngày xưa có ba chú lợn con. Một ngày…Rồi…Sau đó…Sau khi trời tối…)

Tiểu từ trạng từ thường được đứng trước khi hướng dẫn trẻ nhỏ.
Ví dụ:
Off we go! (Chúng ta đi ra thôi!)
Down you come. (Các em xuống đi.)

Nên dùng cấu trúc đảo ngữ sau một số trạng từ và cụm trạng từ đứng đầu mang tính nhấn mạnh.
Ví dụ:
Under no circumstances can we accept cheques.
(Chúng tôi không nhận séc trong bất cứ trường hợp nào.)
KHÔNG DÙNG: Under no circumstances we can…

4. Nhấn mạnh ở đầu câu với as hoặc though

Các tính từ và trạng từ nhấn mạnh ở đầu câu có thể thấy trong cấu trúc với as hoặc though.
Ví dụ:
Young as I was, I realised what was happening.
(Dù còn trẻ nhưng tôi đã nhận ra được chuyện gì đang diễn ra.)
Tired though she was, she went on working.
(Dù mệt nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Fast though she drove, she could not catch them.
(Dù lái xe nhanh nhưng cô ấy vẫn không thể theo kịp họ.)