Cấu trúc câu trật tự từ trong câu (Phần 2)

1. Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
an interesting book (một cuốn sách thú vị)
difficult questions (những câu hỏi khó)

2. Trạng từ: các vị trí có thể

Các trạng từ khác nhau có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, cùng với động từ hoặc ở cuối câu.
Ví dụ:
Suddenly I had a terrible thought.
(Đột nhiên tôi có một ý nghĩ khủng khiếp.)

Trạng từ không thường đứng giữa động từ và tân ngữ của nó.
Ví dụ:
I like mushrooms very much. (Tôi rất thích nấm.)
KHÔNG DÙNG: I like very much mushrooms.

3. Mệnh đề phụ

Mệnh đề trạng ngữ (bắt đầu với after, before, when, while, if, because) có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
After I left school I spent a year in China. (HAY I spent a year in China after I left school.)
(Sau khi tôi ra trường, tôi dành một năm ở Trung Quốc.)

4. Giới từ

Trong văn phong rất trang trọng, giới từ có thể được tách khỏi chủ ngữ của nó trong những cấu trúc cụ thể.
Hãy so sánh:
In what hotel did the President stay? (trang trọng)
(Tổng thống ở khách sạn nào?)
What hotel did the President stay in? (không trang trọng)
(Tổng thống ở khách sạn nào?)