1. Sở hữu quan hệ
Whose là đại từ quan hệ sở hữu được dùng như một từ hạn định đứng trước danh từ, cách dùng tương tự như his, her, its hay their. Nó thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật đã được nhắc trước đó. Trong mệnh đề quan hệ, whose + danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
I saw a girl whose beauty took my breath away. (Chủ ngữ)
(Tôi nhìn thấy một cô gái mà vẻ đẹp của cô ấy làm tôi choáng ngợp.)
Whose có thể dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
2. Các vật
Thay vì dùng whose, chúng ta có thể dùng of which, hoặc that…of (ít trang trọng) để đề cập đến các vật và cách dùng này đôi khi thông dụng hơn. Thứ tự từ thông dụng nhất là danh từ + of which hoặc that…of nhưng cũng có thể dùng of which…+ danh từ.
Ví dụ
He’s written a book whose name I’ve forgotten.
Chúng ta thường không dùng danh từ + of whom với tính chất sở hữu khi nói về người.
Ví dụ:
a man whose name I’ve forgotten. (một người đàn ông mà tên của ông ta tôi đã quên.)
KHÔNG DÙNG: a man of whome I’ve forgotten name.
3. Chỉ dùng như một từ hạn định
Sở hữu quan hệ whose chỉ được dùng như một từ hạn định sở hữu trước danh từ. Trong các trường hợp các, chúng ta dùng of which/whom hoặc that…of.
Ví dụ:
He’s married to a singer of whom you may have heard. HAY… that you may have heard of.
(Anh ấy cưới một cô ca sĩ người mà cậu có thể biết.)
KHÔNG DÙNG: …a singer of whose you may have heard.
4. Sự trang trọng
Các câu với whose thường nghe khá nặng nề và trang trọng; trong văn phong thân mật, người ta thường dùng những cấu trúc khác hơn. With là cách thông dụng để diễn tả ý sở hữu và luôn tự nhiên hơn whose trong miêu tả.
Ví dụ:
I’ve got some friends with a house that looks over a river.
(Tôi có một vài người bạn có nhà nhìn ra sông.)