Mệnh đề và đại từ quan hệ (tiếp)

1. that = who/which

Chúng ta ta thường dùng that thay cho who hoặc which, đặc biệt trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
I like people that smile a lot.
(Tôi thích những người cười nhiều.)
This is the key that opens the garage.
(Đây là chìa khóa mở ga-ra.)

2. all that, only…that

That đặc biệt thông dụng sau các từ chỉ lượng như all, every(thing), some(thing), any(thing), no(thing), none, little, few, much, only và sau so sánh nhất.
Ví dụ:
Is this all that’s left?
(Đây có phải là tất cả những gì còn lại?)
(Tự nhiên hơn… all which is left?)

3. Lược bỏ đại từ tân ngữ

Đại từ tân ngữ có thể được lược bỏ:
Ví dụ:
Do you remember the people we met in Italy?
(Anh có nhớ những người chúng ta đã gặp ở Ý không?)

4. Một chủ ngữ hoặc một tân ngữ là đủ

Khi tân ngữ hoặc chủ ngữ who(m), which và that thay thế cho những từ như she, him hoặc it: chỉ cần có một chủ ngữ hoặc một tân ngữ trong mệnh đề quan hệ là đủ.

Ví dụ:

– He’s got a new girlfriend. She works in a garage.
(Anh ấy có một cô bạn gái mới. Cô ấy làm ở một ga-ra.)
He’s got a new girlfriend who works in a garage.
(Anh ấy có một cô bạn gái mới người mà làm ở ga-ra.)