1. rather than
Nhóm từ này thường được dùng trong cấu trúc song song ví dụ với hai tính từ, trạng từ, danh từ, nguyên thể hoặc dạng -ing.
Ví dụ:
I’d call her hair chestnut rather than brown.
(Tôi gọi tóc cô ấy là màu hạt rẻ hơn là màu nâu.)
Khi mệnh đề chính có động từ nguyên thể có to, rather than luôn có động từ nguyên thể không to hoặc dạng -ing theo sau.
Ví dụ:
I decided to write rather than phone/phoning.
(Tôi quyết viết thư thay vì gọi điện)
Rather than use/using the last of my cash, I decided to write a cheque.
(Thay vì sử dụng đồng tiền cuối cùng, tôi quyết định viết một tờ chi phiếu.)
2. Would rather
Nhóm từ này có nghĩa ‘thích hơn’, có động từ nguyên thể không to theo sau. Chúng ta thường dùng dạng rút gọn ‘d rather.
Ví dụ:
Would you rather stay here or go home?
(Cậu muốn ở đây hay về nhà hơn?)
Phủ định là would rather not.
Ví dụ:
I’d rather not go out tonight. (Tớ không thích đi chơi tối nay.)
KHÔNG DÙNG: I wouldn’t rather…
Chú ý rằng would rather like không có nghĩa ‘thích hơn’; trong nhóm từ này, rather nghĩa là ‘rất’ và không đề cập đến sở thích.
Hãy so sánh:
I’d rather like a cup of coffee. (= I’d quite like …)
(Tôi muốn một cốc cà phê.)
3. would rather: thì quá khứ với nghĩa hiện tại hoặc tương lai
Chúng ta có thể dùng would rather để nói rằng một ai đó thích một người khác làm gì. Chúng ta dùng cấu trúc đặc biệt với thì quá khứ, đó là:
would rather + subject + past tense
Ví dụ:
I’d rather you went home now.
(Mẹ muốn con về nhà ngay.)
Thì hiện tại hoặc hiện tại giả định có thể dùng với cấu trúc này nhưng hiếm (ví dụ: I’d rather he goes/he go home now). Để nói về hành động trong quá khứ, có thể dùng quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
I’d rather you hadn’t done that. (Tớ muốn cậu đừng làm thế.)
Tuy nhiên, ý tưởng này thường được diễn đạt bằng I wish hơn.
Ví dụ:
I wish you hadn’t done that. (Tớ ước cậu đừng làm thế.)
4. or rather
Người ta thường dùng or rather để sửa lỗi của chính họ.
Ví dụ:
He’s a psychologist – or rather, a psychoanalyst.
(Anh ấy là nhà tâm lý học hay đúng hơn là nhà phân tâm học.)
KHÔNG DÙNG: or better, a psychoanalyst.
5. would rather và had better
Chú ý rằng would rather (=would prefer) không giống như had better (=should).
Hãy so sánh:
I suppose I’d better clean the windows, but I‘d rather watch TV.
(Tôi cho là tôi nên lau cửa sổ nhưng tôi muốn đi xem TV hơn.)