1. Câu hỏi không cần trả lời
Câu hỏi không phải luôn luôn chỉ để hỏi thông tin. Trong nhiều ngôn ngữ, câu hỏi có câu trả lời rõ ràng vẫn có thể được dùng như một cách đơn giản để thu hút sự chú ý đến thứ gì đó. Những câu hỏi thuộc lại này được gọi là câu hỏi tu từ.
Ví dụ:
Do you know what time it is? (= You’re late.)
(Anh có biết mấy giờ rồi không?) (= Anh đến muộn rồi.)
Who’s a lovely baby? (= You’re a lovely baby.)
(Ai là đứa bé đáng yêu nào?) (Cháu là một đứa bé đáng yêu.)
Thông thường, câu hỏi tu từ thu hút sự chú ý đến một tình huống phủ định – câu trả lời luôn là No, hoặc không có câu trả lời cho câu hỏi.
Ví dụ:
What’s the use of asking her? (= It’s no use asking her.)
(Hỏi cô ấy thì được gì?) (= Hỏi cô ấy cũng vô ích thôi.)
Where’s my money? (= You haven’t paid me.)
(Tiền của tôi đâu?) (= Anh chưa trả tiền cho tôi.)
2. Why/How should…?
Why should…? có thể dùng với thái độ gây gổ để từ chối một lời đề nghị, yêu cầu và chỉ thị.
Ví dụ:
Ann’s very unhappy. ~ Why should I care?
(Ann rất không vui. ~ Sao tôi phải quan tâm?)
How should/would I know? là câu trả lời có ý gây hấn cho một câu hỏi nào đó.
Ví dụ:
What time does the film start? ~ How should I know?
(Mấy giờ phim chiếu? ~ Làm sao tôi biết được?)
3. Câu hỏi yes/no phủ định
Câu hỏi yes/no phủ định thường chỉ ra rằng người nói muốn câu trả lời Yes hoặc những câu đáp mang tính tích cực khác.
Ví dụ:
Haven’t I done enough for you? (= I have done enough for you.)
(Tôi vẫn chưa làm đủ thứ cho anh sao?) (= Tôi đã làm đủ thứ cho anh.)