Dấu câu trong tiếng Anh: dấu chấm, dấu hỏi và dấu chấm than

1. Phân chia câu

Dấu chấm, dấu hỏi, và dấu chấm than được dùng để kết thúc câu. Sau các dấu này, câu mới được bắt đầu bằng chữ hoa.
Ví dụ:
I looked out of the window. It was snowing again.
(Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Tuyết lại rơi.)

Chúng ta thường không đặt dấu chấm, dấu hỏi hay dấu chấm than trước hoặc sau các câu chưa hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
She phoned me as soon as she arrived. (Cô ấy gọi tôi ngay khi cô ấy tới.)
KHÔNG DÙNG: She phoned me. As soon as she arrived.

Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể nhấn mạnh một mệnh đề hoặc cụm từ bằng việc ngăn cách nó bằng một dấu chấm và chữ hoa.
Ví dụ:
People are sleeping out on the streets. In Britan. In the 21st century. Because there are not enough houses.
(Người ta đang phải ngủ trên đường phố. Ở Anh. Ở thế kỷ 21. Bởi vì không có đủ nhà.)

2. Viết tắt

Dấu chấm có thể dùng sau những chữ viết tắt. Cách dùng này thông dụng trong Anh-Mỹ hơn Anh-Anh.
Ví dụ:
Dr. Andrew C. Burke, M.A. (HAY Dr Andrew C Burke, MA)

3. Câu hỏi gián tiếp

Chúng ta không dùng dấu hỏi sau câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
I asked her what time it was. (Tôi hỏi cô ấy mấy giờ rồi.)
KHÔNG DÙNG: I asked her what time it was?