1. Chủ ngữ dài: không dùng dấu phẩy
Chúng ta không đặt dấu phẩy sau một chủ ngữ ngay cả khi nó rất dài.
Ví dụ:
The man from the Japanese Ministry of Education arrived early.
(Người đàn ông từ bộ giáo dục Nhật Bản đã đến sớm.)
KHÔNG DÙNG: The man from the Japanese Ministry of Education, arrived early.
What we need most of all is more time. (Những gì chúng tôi cần hơn cả là thêm thời gian.)
KHÔNG DÙNG: What we need most of all, is…
2. Câu gián tiếp
Chúng ta không đặt dấu phẩy trước that, what, where,… trong cấu trúc câu gián tiếp.
Ví dụ:
Everybody realised that I was foreigner. (Tất cả mọi người đều nhận ra tôi là người nước ngoài.)
KHÔNG DÙNG: Everybody realised, that…
They quickly explained what to do. (Họ nhanh chóng giải thích phải làm gì.)
KHÔNG DÙNG: They quickly explained, what…
I didn’t know where I should go. (Tôi không biết tôi nên đi đâu.)
KHÔNG DÙNG: I didn’t know, where…
3. Số
Dấu phẩy được dùng để chia số lớn thành một nhóm có ba số, bằng cách chia tách hàng nghìn và hàng triệu.
Ví dụ: 6,435 (KHÔNG DÙNG: 6.435)
7,456,189
Chúng ta không dùng dấu phẩy trong số có 4 chữ số và không dùng trong ngày tháng.
Ví dụ:
3,164 HAY 3164
they year 1946
Khoảng cách trống đôi khi được dùng thay cho dấu phẩy.
Ví dụ:
There are 1 000 millimetres in one metre. (Có 1 000 mm trong 1m)
Chúng ta không dùng dấu phẩy trong số thập phân.
Ví dụ:
3.5 = three point five HAY three and a half.
KHÔNG DÙNG: 3,5 three comma five.