Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu phẩy

Dấu phẩy thường được dùng để ngắt câu.

1. Mệnh đề đẳng lập

Các mệnh đề được kết nối bằng and, but, or luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy trừ khi chúng quá ngắn.
Hãy so sánh:
– Jane decided to try the home-made steak pie, and Andrew ordered Dover soli with boiled potatoes.
(Jane quyết định thử món bánh thịt bò nhà làm, còn Andrew yêu cầu Dover món cá bơn với khoai tây luộc.)
Jane had pie and Andrew had fish.
(Jane ăn bánh và Andrew ăn cá.)
– She had very little to live on, but she would never have dreamed of taking what was not hers.
(Cô ấy có rất ít tiền nhưng cô ấy không bao giờ nghĩ đến việc sẽ lấy những gì không phải của mình.)
She was poor but she was honest.
(Cô ấy nghèo nhưng trung thực.)

2. Mệnh đề phụ

Khi mệnh đề phụ bắt đầu một câu, chúng thường có dấu phẩy theo sau.
Hãy so sánh:
If you are ever in London, come and see me.
(Nếu cậu có đến Luân Đôn, hãy đến gặp tớ.)
Come and see me if you are ever in London.
(Đến gặp tớ nếu cậu có đến Luân Đôn nhé.)

Không dùng dấu phẩy trước mệnh đề that.
Ví dụ:
It is quite natural that you should want to meet your father.
(Khá tự nhiên rằng anh muốn gặp bố mình.)
KHÔNG DÙNG: It is quite natural, that…

3. Những câu phân tách về ngữ pháp

Chúng ta không đặt dấu phẩy giữa những câu tách biệt về ngữ pháp (ở những nơi mà dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy có thể dùng).
Ví dụ:
The blue dress was warmer. On the other hand, the purple one was prettier.
HAY The blue dress was warmer; on the other hand…
(Chiếc váy xanh thì ấm hơn. Mặt khác chiếc màu tím dễ thương hơn.)
KHÔNG DÙNG: The blue dress was warmer, on the other hand…