Cách dùng presently, At present

Presently có nghĩa là ‘ngay bây giờ’, ‘hiện tại’, nó luôn đứng trước động từ thường và sau trợ động từ.

Ví dụ:

Professor Holloway is presently working on plant diseases.

(Giáo sư Holloway đang nghiên cứu về các bệnh trên thực vật.)

The Manager is presently on holiday, but he will contact you on his return.

(Quản lý đang đi nghỉ mát, nhưng ông ấy sẽ liên lạc với anh khi trở về.)

Một ý nghĩa cổ của presently ( trở nên ít thông dụng hơn) là ‘không phải bây giờ, lát nữa’, ‘một chút’. Với nghĩa này, presently thường đứng cuối hoặc đứng tách biệt như một câu trả lời ngắn.

Ví dụ:

He’s having a rest now. He’ll be down presently.

(Giờ ông ấy đang nằm nghỉ. Lát nữa ông ấy sẽ xuống.)

Mummy, can I have an ice-cream? ~ Presently, dear.

(Mẹ ơi, con ăn kem được không ạ? ~ Không phải bây giờ con yêu.)

At present = at the moment: mang ý nghĩa hiện tại, bây giờ. Nhưng khi ta dùng “at present” thì câu văn sẽ trang trọng hơn “at the moment”

Ví dụ:

– I’m a bit busy at present. I’ll phone you later.

(Bây giờ tôi đang hơi bận. Tôi sẽ gọi lại sau)

– Mary is busy at the moment. Perhaps I can help you instead?

(Giờ Mary đang bận. Tôi có thể thay cô ấy giúp gì cho chị?)

Mặc khác khi ta dùng “at the moment” thì hành động trong câu thường phải đang diễn ra, còn “at present” thì hành động không nhất thiết đang diễn ra.

Ví dụ:

– I’m cooking dinner at the moment. Could you call back in ten minutes?

(Bây giờ tôi đang nấu bữa tối. Mười phút nữa cậu gọi lại được không?)

– The college doesn’t need any more staff at present.

(Trường hiện tại không cần thêm nhân viên nữa)