1. Thích một thứ gì đó (prefer to V)
Cấu trúc: S + prefer + to + V …
Ví dụ:
– She prefers to drink tea. ( Cô ấy thích uống trà).
2. Thích thứ gì hơn thứ gì (prefer something to something)
S + prefer + V-ing + to +V-ing
S + prefer + N + to + N
Khi chúng ta sử dụng Prefer để diễn tả thích thứ gì hơn, so sánh giữa nhiều đối tượng thì ta dùng động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ ngay sau prefer.
Ví dụ:
– I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê).
We prefer going by ferry to flying (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay).
II. Cấu trúc Would prefer
Chúng ta sử dụng Would prefer hoặc ‘d prefer, theo sau là “to Verb” hoặc “Noun” để nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lai
1. Thích 1 thứ gì đó: S + would prefer + to V + N
Ví dụ:
– I’d prefer to go by myself. ( Tôi muốn tự đi)
– Would you prefer a quieter restaurant? ( Bạn có thích một quán ăn yên tĩnh hơn)
– She’d prefer not to drive at night. (Cô ấy không thích lái xe vào ban đêm)
2. Thích thứ gì hơn thứ gì ( dùng rather than): S + would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
– I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday.
=> Năm nay tôi thích đi trượt tuyết hơn là đi nghỉ mát ở biển.
3. Muốn ai đó làm gì: S1 + would prefer + S2 + to V
Ví dụ:
– They’d prefer us to come later. ( Họ muốn chúng tôi tới muộn)
– Would you prefer me to drive? ( Bạn có muốn để tôi lái xe không?)