1. Từ hạn định: my, your
My, your, his, her, its, our và their là các định từ và được dùng ở đầu một cụm danh từ.
Ví dụ:
my younger brother (em trai tôi)
your phone number (số điện thoại của bạn)
their plans (kế hoạch của họ)
Chúng cũng là đại từ bởi vì chúng được dùng thay cho cụm danh từ sở hữu: my younger brother có nghĩa ‘the speaker’s younger brother’ (em trai của người nói); their plans có nghĩa ‘those people’s plans’ hoặc ‘those children’s plans’.
Chúng không phải tính từ (mặc dù đôi khi chúng được gọi là tính từ sở hữu trong ngữ pháp cổ và từ điển).
2. one’s và whose
One’s và whose cũng là những từ hạn định/đại từ sở hữu.
Ví dụ:
It’s easy to lose one’s temper when one is criticised.
(Rất dễ nổi cáu khi bị chỉ trích.)
An orphan is a child whose parents are dead.
(Trẻ mồ côi là một đứa trẻ mà cha mẹ chúng đều đã mất.)
Whose bicycle is that?
(Kia là xe đạp của ai?)
3. Không dùng các từ hạn định khác
My, your…không dùng với các từ hạn định khác như the, a/an hay this.
Ví dụ:
She’s lost her keys. (Cô ấy mất chìa khóa của mình.)
KHÔNG DÙNG: …the her keys.
Nếu chúng ta muốn dùng a/an hay this, that…trong sở hữu, chúng ta dùng ‘…of mine‘.
Ví dụ:
A friend of mine has just invited me to Italy. (Một người bạn của tôi vừa mời tôi tới Ý.)
KHÔNG DÙNG: A my friend…
How’s that brother of yours? (Người anh trai kia của cậu sao rồi?)
KHÔNG DÙNG: …that your brother?