Trong tiếng Anh, khi đề cập đến nghĩa tham gia / tham dự, ta nghĩ ngay đến join, attend hay participate. Hãy cùng phân biệt join, join in, attend, participate.
1. Join: gia nhập.
Ý nghĩa: Trở thành thành viên của một tổ chức, câu lạc bộ, công ty. Trong tiếng Việt ta sẽ dùng động từ gia nhập để thể hiện bản chất của join.
Sự khác biệt: Với nghĩa gia nhập, join khác biệt hoàn toàn với
– join in (tham gia vào sự việc đang diễn ra, tiến hành);
– attend (tham dự – với tính trang trọng -);
– participate và take part (tham dự với tính ít trang trọng hơn).
Ví dụ:
– I think you should join my football club because of your talent.
2. Join in: tham gia vào.
+ Ý nghĩa: Giả sử có một hoạt động, sự việc gì đó đang diễn ra và bạn muốn tham gia hoặc được khuyến khích tham gia vào. Trong ngữ cảnh này, ta dùng join in.
+ Sự khác biệt: Join in khác biệt rõ rệt với join. Nếu như join là gia nhập vào một tổ chức để trở thành một thành viên thì join in là tham gia vào một hoạt động đang xảy ra.
Ví dụ:
– Last morning, when a parade was occurring on the Main street, I called for him to join in it.
(Sáng qua khi một buổi diễu hành diễn ra trên đường Main, tôi đã rủ anh ấy tham gia vào).
3. Attend: tham dự.
Ý nghĩa: động từ attend mang tính trang trọng khi đề cập đến việc tham gia một sự kiện chính thức. Chẳng hạn như cuộc họp, hội nghị,…. Trong tiếng Việt, động từ tham dự là phù hợp để diễn giải nghĩa của attend.
Ví dụ:
– John and Mary will have a wedding next week. They invited me to attend.
(John và Mary sẽ tổ chức lễ cưới vài tuần tới. Họ đã mời tôi tham dự)
4. Participate (in something).
Ý nghĩa: động từ này cũng mang nghĩa tham gia vào một hoạt động (để đảm nhận một vai trò nào đó).
Ví dụ:
– Fredick participated in it as a project manager.