1. Các dạng thức
Ought là một động từ khuyết thiếu. Khi đi với ngôi thứ ba số ít ought không thêm -s.
Ví dụ:
She ought to understand. (Cô ấy cần phải hiểu.)
KHÔNG DÙNG: She oughts…
Câu hỏi và phủ định không có do.
Ví dụ:
Ought we to go now? (Chúng ta phải đi bây giờ sao?)
KHÔNG DÙNG: Do we ought…?
It oughtn’t to rain today. (Hôm nay trời không nên mưa.)
Sau ought, chúng ta dùng động từ nguyên thể có to. (Điều này khiến cho ought trở nên khác biệt so với các động từ khuyết thiếu khác.)
Ví dụ:
You ought to see a dentist. (Anh nên đi gặp nha sĩ.)
Không dùng to trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
We ought to wake Helen, oughtn’t we? (Chúng tôi phải đánh thức Helen dậy, đúng không?)
KHÔNG DÙNG: …oughtn’t we to?
Trong Anh-Mỹ, thể nghi vấn và thể phủ định rút gọn của ought to rất hiếm thấy, thay vào đó người ta dùng should.
Ví dụ:
He ought to be here soon, shouldn’t he?
(Anh ta nên có mặt ở đây sớm, phải không?)
Trong một số phương ngữ Tiếng Anh, câu hỏi và phủ định có did (ví dụ: She didn’t ought to do that – Cô ấy không nên làm thế.), nhưng cấu trúc này không được dùng trong tiếng Anh chuẩn.
2. Ought mang ý nghĩa “bổn phận”
Chúng ta có thể dùng ought to để khuyên ai (bao gồm cả chúng ta) làm gì đó; để nói cho mọi người rằng họ có nhiệm vụ phải làm; hoặc hỏi về trách nhiệm của chúng ta. Ý nghĩa rất giống với should, nhưng nó không mạnh như must. Ought không thông dụng như should.
Ví dụ:
What time ought I to arrive? (Tôi nên đến lúc mấy giờ?)
I really ought to phone Mother. (Tôi thực sự nên gọi cho mẹ.)
People ought not to drive like that. (Mọi người không nên lái xe như vậy.)
3. Ought mang ý nghĩa “Sự suy diễn”
Chúng ta cũng có thể dùng ought to (như should) để nói rằng chúng ta đoán hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra (bởi vì nó hợp lý hay là chuyện bình thường).
Ví dụ:
Henry ought to be here soon – he left home at six.
(Henry có lẽ sắp có mặt rồi – anh ấy rời nhà lúc 6h mà.)
We’re spending the winter in Miami. ~ That ought to be nice.
(Chúng tôi dành cả mùa đông ở Miami. ~ Chắc phải tuyệt lắm đây.)
The weather ought to improve after the weekend.
(Thời tiết có thể sẽ khá hơn sau cuối tuần.)