Cấu trúc phủ định với Nobody, nothing hay never

Trong một số ngôn ngữ, từ mang nghĩa phủ định như nobody, nothing, hay never phải được dùng với một động từ phủ định. Trong tiếng Anh chuẩn, nobody, nothing, never bản thân nó đã mang nghĩa phủ định nên không cần phải thêm not.
Ví dụ:
I opened the door, but I could see nobody.
(Tôi mở cửa nhưng tôi không thấy ai.)
KHÔNG DÙNG: I couldn’t see nobody. 
Tell them nothing. (Đừng nói gì cho họ.)
KHÔNG DÙNG: Don’t tell them nothing.
Nothing matters now – everything’s finised.

Nobody, nothing, never mang tính chất nhấn mạnh. Chúng ta thường hay dùng not anybody, not anything, not ever…hơn. Chú ý rằng anything, anybody, ever...không phải những từ mang nghĩa phủ định và chúng cần phải thêm not ở trước để thể hiện nghĩa phủ định.
Ví dụ:
I opened the door, but I couldn’t see anybody. 
(Tôi mở cửa nhưng tôi không thấy ai.)
KHÔNG DÙNG: I could see anybody. 
Don’t tell them anything. (Đừng nói gì cho họ.)
Your suggestion won’t help either of us.
(Lời gợi ý của anh không giúp được ai trong chúng tôi cả.)

Chỉ có nobody, nothing … được đặt ở đầu mệnh đề.
Ví dụ:
Nothing matters. (Không có gì quan trọng.)
KHÔNG DÙNG: Not anything matters.
Nowhere is safe. (Không đâu an toàn cả.)