1 số cấu trúc với Need

1. Need not have…

Nếu chúng ta nói sb need not have done something, có nghĩa anh ấy/cô ấy đã làm điều đó và đây là một việc không cần thiết và lãng phí thời gian.
Ví dụ:
You needn’t have woken me up. I don’t have to go to work today.
(Mẹ không cần phải đánh thức con dậy. Hôm nay con có phải đi làm đâu.)
needn’t have cooked so much food. Nobody was hungry.
(Tôi không cần phải nấu nhiều đồ ăn như vậy. Có ai đói đâu chứ.)

Ngược lại, nếu chúng ta nói rằng sb did not need to do something, thì đơn giản chúng ta chỉ muốn nói việc đó là không cần thiết (dù việc đó đã được làm hay chưa).
Hãy so sánh:
needn’t have watered the flowers. Just after I finished it started raining.
(Tôi không cần phải tưới nước cho hoa. Ngay khi tôi tưới xong thì trời bắt đầu đổ mưa.)
It started raining so I didn’t need to water the flowers.
(Trời bắt đầu đổ mưa nên tôi không cần phải tưới nước cho hoa.)

Need never have… là cấu trúc nhấn mạnh của need not have…
Ví dụ:
need never have packed all that suncream – it rained every day.
(Tôi không không bao giờ phải mang kem chống nắng vì ngày nào trời cũng mưa.)

2. Need not và must not

Need not hay do not need to được dùng để nói ai không có bổn phận làm gì, must not được dùng để nói có một bổn phận không được làm gì đó.
Hãy so sánh:
You needn’t tell Jennifer – she already knows.
(Anh không cần phải nói cho Jennifer – cô ấy đã biết rồi.)
You mustn’t tell Margaret – I don’t want her to know.
(Anh đừng nói cho Margaret biết – tôi không muốn cho cô ấy biết.)

Need not đôi khi được dùng để nói rằng điều gì đó không đúng.
Ví dụ:
She looks quite ill. I’m sure it’s flu. ~ It needn’t be – maybe she’s just over-tired.
(Cô ấy trông có vẻ ốm. Tôi chắc cô ấy bị cảm cúm. ~ Không thể nào – có thể cô ấy chỉ mệt quá thôi.)