“Near”: gần về thời gian, khoảng cách địa lý…
Đây được coi là cách dùng phổ biến nhất của “near”. Thông thường, “near” sẽ dùng để nói đến mức độ “gần, sát” chỉ những số liệu có thể đong đếm được.
Ví dụ:
– The school is quite near my house.
Trường học rất gần với nhà tôi.
– Did you sit near enough to listen to teacher’s lesson?
Bạn có ngồi đủ gần để nghe bài giảng của cô giáo không?.
“Near”: thân gần, gần gũi, thân thiết
“Near” còn được sử dụng với ý nghĩa “thân gần gần, gần gũi”, thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa người với người.
Ví dụ:
– Lan is my near friend in my school.
Lan là bạn thân thiết của tôi ở trường.
– I have a near relative Who is working in Singapore.
Tôi có một người họ hàng gần đang làm việc tại Singapore.
“Near” + to: gần như (sắp, tiếp cận tới)
“Near” + to cũng là cấu trúc được sử dụng với ý nghĩa là “sắp, gần như”. Có thể thay thế cách dùng này với “close to” đều mang ý nghĩa như nhau.
Ví dụ:
– We were near to exhaustion after walking long distances.
Chúng tôi gần như đã kiệt sức sau khi đi bộ được một quãng đường dài.
– The goods in stock are near depletion after a week.
Hàng hóa trong kho gần như đã cạn kiệt sau một tuần.
“Near” mang ý nghĩa “Chi ly, chắt bóp, keo kiệt”
Một số trường hợp, “near” có thể mang ý nghĩa là: chi ly, chắt bóp, keo kiệt…
Ví dụ:
– Because she doesn’t make a lot of money, she has lived very near in recent years.
Bởi vì cô ấy không kiếm được nhiều tiền, cô ấy đã sống rất chi ly trong những năm gần đây.