1. ‘không gặp được’, ‘muộn, lỡ’
Miss thường dùng để diễn tả ý không gặp được ai hay bỏ lỡ, bị muộn.
Ví dụ:
How could he miss an easy goal like that?
(Sao anh ta có thể bỏ lỡ một bàn thắng dễ dàng như thế?)
Dạng -ing có thể dùng sau miss.
Ví dụ:
I got in too late and missed seeing the news on TV.
(Tôi vào quá muộn và đã bỏ lỡ mất bản tin trên TV.)
2. ‘nhớ, thiếu’
Chúng ta có thể dùng miss để nói rằng chúng ta tiếc nuối vì không còn ở bên ai hay không còn có thứ gì đó.
Ví dụ:
Will you miss me when I’m away?
(Anh sẽ nhớ em khi em đi chứ?
3. ‘nhấn mạnh sự vắng mặt của’
Một nghĩa khác của miss đó là nhấn mạnh rằng ai/cái gì không còn ở đó.
Ví dụ:
The child ran away in the morning but nobody missed her for hours.
(Đứa trẻ chạy đi vào buổi sáng nhưng không một ai nhớ đến nó suốt hàng tiếng đồng hồ.)
4. Không dùng miss
Miss không dùng để nói rằng ai đó không có thứ gì.
Ví dụ:
In some of the villages, they haven’t got electricity.
(Ở một vài ngôi làng vẫn còn chưa có điện.)
KHÔNG DÙNG: …they miss electricity.
5. missing
Missing thường được dùng như một tính từ có nghĩa là ‘mất’, ‘thất lạc’.
Ví dụ:
When did you realise that the money was missing?
(Khi nào anh mới nhận ra rằng tiền đã bị mất?)