1. Mean và think, meaning và opinion
Mean và meaning là hai từ khó dùng đối với những người nói một số ngôn ngữ Châu Âu. Chúng thường không được dùng với nghĩa ‘think – nghĩ’ và ‘oppinion – ý kiến’.
Ví dụ:
I think that Labour will win the next election.
(Tôi nghĩ rằng Công Đảng sẽ thắng cuộc bầu cử tiếp theo.)
KHÔNG DÙNG: I mean that Labour will win the next election.
What’s your opinion? (Ý kiến của anh là gì?)
KHÔNG DÙNG: What’s your meaning?
2. Cấu trúc
Mean (với nghĩa dự định, lập kế hoạch) có thể có (tân ngữ) + động từ nguyên thể theo sau.
Ví dụ:
Sorry – I didn’t mean to interrupt you.
(Xin lỗi tôi không có ý làm phiền anh.)
Did you mean John to post those letters?
(Anh định để John gửi những lá thư này sao?)
Mean (với nghĩa liên quan, có kết quả là) có thể có một danh từ hoặc –ing theo sau.
Ví dụ:
The Fantasians have invaded Utopia. This means war!
(Người Fatansians đã xâm lược Utopia. Kết quả là chiến tranh nổ ra!)
If you decide to try the exam, it will mean studying hard.
(Nếu cậu quyết định đi thi, điều đó đồng nghĩa với việc phải học chăm chỉ.)
3. Cấu trúc I mean
I mean được dùng như ‘một dấu hiệu ngôn từ’ để giới thiệu những lời giải thích hay thông tin chi tiết thêm.
Ví dụ:
He’s funny – I mean, he’s really strange.
(Anh ấy khôi hài, ý tớ là anh ấy thực sự rất kỳ.)
It was a terrible evening. I mean, they all sat round and talked politics.
(Đó là một buổi tối tồi tệ. Ý tớ là họ ngồi cùng nhau và nói về chính trị.)
Would you like to come out tonight? I mean, only if you want, of course.
(Cậu có muốn đi chơi tối nay không? Ý tớ là chỉ khi cậu muốn thôi.)