Phân biệt cách sử dụng Loose và Lose trong tiếng Anh

1. Loose – /luːs/

Mặc dù có cách đọc tương đối giống nhau nhưng về ý nghĩa thì Loose và Lose lại không giống nhau đâu bạn nhé. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Loose trong tiếng Anh.

Định nghĩa: “Loose” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.

Khi là động từ, “loose” có nghĩa là “giải phóng”.

Ví dụ:

– I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.

(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)

Cách dùng Loose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc.

Ví dụ:

– Lisa likes to wear loose T-shirts.

(Lisa thích mặc áo phông rộng rãi.)

Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để  nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ.

2. Lose – /luːz/

Nếu “Loose” là lỏng lẻo thì “Lose” có nghĩa là gì? Loose và Lose khác nhau như thế nào nhỉ? Cùng tìm hiểu về Lose trong tiếng Anh nhé.

Định nghĩa: “Lose” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “thua, đánh mất, lạc đường”.

Ví dụ:

– I lost my gift Nam gave me.

(Tôi đã đánh mất món quà mà Nam đã tặng cho tôi.)

– Tom lost the chess game last afternoon.

(Tom đã thua ván cờ chiều qua.)

Cách dùng Lose trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).

Ví dụ:

– My mother lost his wallet.

(Mẹ tôi bị mất ví.)

Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…

Ví dụ:

– Simon lost the match last night.

(Simon thua trận đêm qua.)

3. Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh

Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:

Loose: tính từ – Lỏng lẻo

Lose: động từ: thua, làm mất

Ví dụ:

– The screw is screwed very loose.

(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)

– Don’t lose screws.

(Đừng làm mất ốc vít.)